Chủ Nhật, 21 tháng 7, 2013

GIOANG 3 VÒNG THÉP GIỮA CHÌ TRONG INOX

GIOANG 3 VÒNG THÉP  GIỮA CHÌ TRONG INOX

1-Tên gọi:  SPIRAL WOUND GASKET OUTER RING: CAST STEEL & INNER RING: SS316, SS304
2-Thông số kỹ thuật:
Gioăng với vòng kim loại bên ngoài. Vòng ngoài dùng để định vị miếng đệm đúng vị trí giữa 2 mặt bích, chặn sự nở rộng ra bên ngoài của lớp làm kín. Loại này về cơ bản là không được khuyến khích, bởi khả năng hướng nội của lớp làm kín trong quá trình chịu nén. Thích hợp cho loại mặt bích Raised Face và Tongue & Groove. Tham khảo số liệu tại
Outer ring: carbon steel. Metal winding strip: 316L stainless steel. Filler material: standal purity graphite (SPG), Outer ring: carbon steel & inner ring: SS316, SS304
Outer ring: Vòng tròn phía ngoài cùng (có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Inner ring: Vòng tròn phía trong cùng ( có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Filler material: để làm kín 2 bề mặt kim loại
Class 150 ASME B16.20 
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
1/2”
 48 x 32 x 19 x 14
 3 “
 137 x 121 x 102 x 81
 14 “
 451 x 406 x 372 x 349
3/4”
 57 x 40 x 25 x 21
 4 “
 175 x 149 x 127 x 106
 16 “
 514 x 464 x 422 x 400
1 “
 67 x 48 x 32 x 27
 5 “
 197 x 178 x 156 x 132
 18 “
 549 x 527 x 475 x 449
1 1/4”
 76 x 60 x 48 x 38
 6 “
 222 x 210 x 183 x 157
 20 “
 607 x 578 x 526 x 500
1 1/2”
 86 x 70 x 54 x 44
 8 “
 279 x 264 x 233 x 216
 24 “
 718 x 686 x 629 x 603
2 “
 105 x 86 x 70 x 56
10 “
 340 x 318 x 287 x 268


2 1/2”
 124 x 99 x 83 x 67
12 “
 410 x 375 x 340 x 318


Class 300 ASME B16.204
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
 No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
1/2”
 54 x 32 x 19 x 14
 3 “
 149 x 121 x 102 x 81
 14 “
 486 x 406 x 372 x 349
3/4”
 67 x 40 x 25 x 21
 4 “
 181 x 149 x 127 x 106
 16 “
 540 x 464 x 422 x 400
1 “
 73 x 48 x 32 x 27
 5 “
 216 x 178 x 156 x 132
 18 “
 597 x 527 x 475 x 449
1 1/4”
 83 x 60 x 48 x 38
 6 “
 251 x 210 x 183 x 157
 20 “
 654 x 578 x 526 x 500
1 1/2”
 95 x 70 x 54 x 44
 8 “
 308 x 264 x 233 x 216
 24 “
 775 x 686 x 629 x 603
2 “
 111 x 86 x 70 x 56
10 “
 362 x 318 x 287 x 268


2 1/2”
 130 x 99 x 83 x 67
12 “
 422 x 375 x 340 x 318


Class 600 ASME B16.20
No. Size
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
1/2”
 54 x 32 x 19 x 14
3 “
149 x 121 x 102 x 79
14 “
492 x 406 x 362 x 343
3/4”
 67 x 40 x 25 x 21
4 “
194 x 149 x 121 x 103
16 “
565 x 464 x 413 x 390
1 “
 73 x 48 x 32 x 27
5 “
241 x 178 x 148 x 128
18 “
613 x 527 x 470 x 438
1 1/4”
83 x 60 x 48 x 38
6 “
267 x 210 x 175 x 155
20 “
683 x 578 x 521 x 489
1 1/2”
95 x 70 x 54 x 44
8 “
321 x 264 x 226 x 206
24 “
791 x 686 x 629 x 591
2 “
111 x 86 x 70 x 56
10 “
400 x 318 x 275 x 255


2 1/2”
130 x 99 x 83 x 67
12 “
457 x 375 x 327 x 307


Class 900 ASME B16.20
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
 No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
1/2”
 64 x 32 x 19 x 14
 3 “
 168 x 121 x 95 x 79
 14 “
 521 x 400 x 356 x 321
3/4”
 70 x 40 x 25 x 21
 4 “
 207 x 149 x 121 x 103
 16 “
 575 x 457 x 413 x 375
1 “
 80 x 48 x 32 x 27
 5 “
 248 x 178 x 148 x 128
 18 “
 638 x 521 x 464 x 425
1 1/4”
 89 x 60 x 40 x 33
 6 “
 289 x 210 x 175 x 155
 20 “
 699 x 572 x 521 x 483
1 1/2”
 99 x 70 x 48 x 41
 8 “
 359 x 257 x 222 x 197
 24 “
 838 x 679 x 629 x 591
2 “
 143 x 86 x 59 x 52
 10 “
 435 x 311 x 276 x 246


2 1/2”
 165 x 99 x 70 x 64
 12 “
 499 x 368 x 324 x 292


Class 1500 ASME B16.20
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
No. Size
 Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
 No Size
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
1/2”
 64 x 32 x 19 x 14
 3 “
 175 x 121 x 92 x 79
 14 “
 578 x 400 x 362 x 321
3/4”
 70 x 40 x 25 x 21
 4 “
 210 x 149 x 118 x 98
 16 “
 641 x 457 x 406 x 368
1 “
 80 x 48 x 32 x 27
 5 “
 254 x 178 x 143 x 124
 18 “
 705 x 521 x 464 x 425
1 1/4”
 89 x 60 x 40 x 33
 6 “
 283 x 210 x 171 x 147
 20 “
 756 x 572 x 514 x 476
1 1/2”
 99 x 70 x 48 x 41
 8 “
 353 x 257 x 216 x 197
 24 “
 902 x 679 x 616 x 578
2 “
 143 x 86 x 59 x 52
 10 “
 435 x 311 x 267 x 246


2 1/2”
 165 x 99 x 70 x 64
 12 “
 521 x 368 x 324 x 292


 3- Ứng Dụng
    Dùng trong hầu hết các môi trường hoạt động như: Hơi nước, dầu mỏ, hóa chất, và hydrocarbon
    Ứng dụng cho các nhu cầu làm kín cao
    Dể dàng sử dụng và lắp đặt
    Chịu nhiệt độ, áp suất cao
Công Ty TNHH LêBan
Phan Thanh Tùng (Sales Engineer) - Mobile: 0902.357.725 - 0166.900.5152
 77-79 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
 E-mail: vankitzcongnghiep@gmail.com, Yahoo:  tuonglaimuonmau
     Skype: muctieuchinhxac

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét