GIOANG 3 VÒNG THÉP GIỮA CHÌ TRONG INOX
1-Tên gọi: SPIRAL WOUND GASKET OUTER RING: CAST STEEL & INNER RING: SS316, SS304
2-Thông số kỹ thuật:
Gioăng
với vòng kim loại bên ngoài. Vòng ngoài dùng để định vị miếng đệm đúng
vị trí giữa 2 mặt bích, chặn sự nở rộng ra bên ngoài của lớp làm kín.
Loại này về cơ bản là không được khuyến khích, bởi khả năng hướng nội
của lớp làm kín trong quá trình chịu nén. Thích hợp cho loại mặt bích
Raised Face và Tongue & Groove. Tham khảo số liệu tại
Outer
ring: carbon steel. Metal winding strip: 316L stainless steel. Filler
material: standal purity graphite (SPG), Outer ring: carbon steel &
inner ring: SS316, SS304
Outer ring: Vòng tròn phía ngoài cùng (có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Inner ring: Vòng tròn phía trong cùng ( có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Filler material: để làm kín 2 bề mặt kim loại
Outer ring: Vòng tròn phía ngoài cùng (có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Inner ring: Vòng tròn phía trong cùng ( có thể làm bằng carbon steel hay inox)
Filler material: để làm kín 2 bề mặt kim loại
Class 150 ASME B16.20
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
1/2”
|
48 x 32 x 19 x 14
|
3 “
|
137 x 121 x 102 x 81
|
14 “
|
451 x 406 x 372 x 349
|
3/4”
|
57 x 40 x 25 x 21
|
4 “
|
175 x 149 x 127 x 106
|
16 “
|
514 x 464 x 422 x 400
|
1 “
|
67 x 48 x 32 x 27
|
5 “
|
197 x 178 x 156 x 132
|
18 “
|
549 x 527 x 475 x 449
|
1 1/4”
|
76 x 60 x 48 x 38
|
6 “
|
222 x 210 x 183 x 157
|
20 “
|
607 x 578 x 526 x 500
|
1 1/2”
|
86 x 70 x 54 x 44
|
8 “
|
279 x 264 x 233 x 216
|
24 “
|
718 x 686 x 629 x 603
|
2 “
|
105 x 86 x 70 x 56
|
10 “
|
340 x 318 x 287 x 268
|
|
|
2 1/2”
|
124 x 99 x 83 x 67
|
12 “
|
410 x 375 x 340 x 318
|
|
|
Class 300 ASME B16.204
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
1/2”
|
54 x 32 x 19 x 14
|
3 “
|
149 x 121 x 102 x 81
|
14 “
|
486 x 406 x 372 x 349
|
3/4”
|
67 x 40 x 25 x 21
|
4 “
|
181 x 149 x 127 x 106
|
16 “
|
540 x 464 x 422 x 400
|
1 “
|
73 x 48 x 32 x 27
|
5 “
|
216 x 178 x 156 x 132
|
18 “
|
597 x 527 x 475 x 449
|
1 1/4”
|
83 x 60 x 48 x 38
|
6 “
|
251 x 210 x 183 x 157
|
20 “
|
654 x 578 x 526 x 500
|
1 1/2”
|
95 x 70 x 54 x 44
|
8 “
|
308 x 264 x 233 x 216
|
24 “
|
775 x 686 x 629 x 603
|
2 “
|
111 x 86 x 70 x 56
|
10 “
|
362 x 318 x 287 x 268
|
|
|
2 1/2”
|
130 x 99 x 83 x 67
|
12 “
|
422 x 375 x 340 x 318
|
|
|
Class 600 ASME B16.20
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
1/2”
|
54 x 32 x 19 x 14
|
3 “
|
149 x 121 x 102 x 79
|
14 “
|
492 x 406 x 362 x 343
|
3/4”
|
67 x 40 x 25 x 21
|
4 “
|
194 x 149 x 121 x 103
|
16 “
|
565 x 464 x 413 x 390
|
1 “
|
73 x 48 x 32 x 27
|
5 “
|
241 x 178 x 148 x 128
|
18 “
|
613 x 527 x 470 x 438
|
1 1/4”
|
83 x 60 x 48 x 38
|
6 “
|
267 x 210 x 175 x 155
|
20 “
|
683 x 578 x 521 x 489
|
1 1/2”
|
95 x 70 x 54 x 44
|
8 “
|
321 x 264 x 226 x 206
|
24 “
|
791 x 686 x 629 x 591
|
2 “
|
111 x 86 x 70 x 56
|
10 “
|
400 x 318 x 275 x 255
|
|
|
2 1/2”
|
130 x 99 x 83 x 67
|
12 “
|
457 x 375 x 327 x 307
|
|
|
Class 900 ASME B16.20
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
1/2”
|
64 x 32 x 19 x 14
|
3 “
|
168 x 121 x 95 x 79
|
14 “
|
521 x 400 x 356 x 321
|
3/4”
|
70 x 40 x 25 x 21
|
4 “
|
207 x 149 x 121 x 103
|
16 “
|
575 x 457 x 413 x 375
|
1 “
|
80 x 48 x 32 x 27
|
5 “
|
248 x 178 x 148 x 128
|
18 “
|
638 x 521 x 464 x 425
|
1 1/4”
|
89 x 60 x 40 x 33
|
6 “
|
289 x 210 x 175 x 155
|
20 “
|
699 x 572 x 521 x 483
|
1 1/2”
|
99 x 70 x 48 x 41
|
8 “
|
359 x 257 x 222 x 197
|
24 “
|
838 x 679 x 629 x 591
|
2 “
|
143 x 86 x 59 x 52
|
10 “
|
435 x 311 x 276 x 246
|
|
|
2 1/2”
|
165 x 99 x 70 x 64
|
12 “
|
499 x 368 x 324 x 292
|
|
|
Class 1500 ASME B16.20
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No. Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
No Size
|
Dimensions (mm)
OD x od x id x ID
|
1/2”
|
64 x 32 x 19 x 14
|
3 “
|
175 x 121 x 92 x 79
|
14 “
|
578 x 400 x 362 x 321
|
3/4”
|
70 x 40 x 25 x 21
|
4 “
|
210 x 149 x 118 x 98
|
16 “
|
641 x 457 x 406 x 368
|
1 “
|
80 x 48 x 32 x 27
|
5 “
|
254 x 178 x 143 x 124
|
18 “
|
705 x 521 x 464 x 425
|
1 1/4”
|
89 x 60 x 40 x 33
|
6 “
|
283 x 210 x 171 x 147
|
20 “
|
756 x 572 x 514 x 476
|
1 1/2”
|
99 x 70 x 48 x 41
|
8 “
|
353 x 257 x 216 x 197
|
24 “
|
902 x 679 x 616 x 578
|
2 “
|
143 x 86 x 59 x 52
|
10 “
|
435 x 311 x 267 x 246
|
|
|
2 1/2”
|
165 x 99 x 70 x 64
|
12 “
|
521 x 368 x 324 x 292
|
|
|
3- Ứng Dụng
Dùng trong hầu hết các môi trường hoạt động như: Hơi nước, dầu mỏ, hóa chất, và hydrocarbon
Dùng trong hầu hết các môi trường hoạt động như: Hơi nước, dầu mỏ, hóa chất, và hydrocarbon
Ứng dụng cho các nhu cầu làm kín cao
Dể dàng sử dụng và lắp đặt
Chịu nhiệt độ, áp suất cao
Công Ty TNHH LêBan
Phan Thanh Tùng (Sales Engineer) - Mobile: 0902.357.725 - 0166.900.5152
77-79 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
E-mail: vankitzcongnghiep@gmail.com, Yahoo: tuonglaimuonmau
Skype: muctieuchinhxac
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét